|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sociabilité
![](img/dict/02C013DD.png) | [sociabilité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khả năng sống thà nh xã há»™i | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh thÃch giao du; tÃnh dá»… gần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn há»c) tÃnh thuáºn lợi cho việc giao du | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Asociabilité, autisme, insociabilité, misanthropie |
|
|
|
|