|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
social
![](img/dict/02C013DD.png) | [social] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) xã hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ordre social | | trật tự xã hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des couches sociales | | các tầng lớp xã hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conventions sociales | | quy ước xã hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rapports sociaux | | quan hệ xã hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sciences sociales | | khoa hội xã hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Psychologie sociale | | tâm lí học xã hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Injustice sociale | | sự bất công của xã hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) hội buôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Siège social | | trụ sở hội buôn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sống thành đàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Insectes sociaux | | sâu bọ sống thành đàn | | ![](img/dict/809C2811.png) | guerre sociale | | ![](img/dict/633CF640.png) | đấu tranh giai cấp | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt xã hội | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Individuel. Antisocial. |
|
|
|
|