|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sociométrie
![](img/dict/02C013DD.png) | [sociométrie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoa đo quan hệ xã hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La statistique est l'une des bases de la sociométrie | | thống kê là một trong những cơ sở của khoa đo quan hệ xã hội |
|
|
|
|