Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
socque


[socque]
danh từ giống đực
giày guốc
(văn học) ngành hài kịch
Quitter le socque
bỏ ngành hài kịch
(sử học) giày (của diễn viên) hài kịch
đồng âm Soc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.