|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sodden
sodden![](img/dict/02C013DD.png) | ['sɔdn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động tính từ quá khứ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ướt đẫm; rất ướt; sũng nước; đầy nước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ẩm, ỉu (bánh mì) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đần độn, u mê; có vẻ đần độn, có vẻ u mê (vì nghiện rượu) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ướt đẫm, làm đẫm nước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm u mê, làm đần độn (vì rượu) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thấm đẫm nước |
/'sɔdn/
động tính từ quá khứ
(từ cổ,nghĩa cổ) của seethe
tính từ
đẫm nước, đầy nước
ẩm, ỉu (bánh mì)
đần độn, u mê; có vẻ đần độn, có vẻ u mê (vì nghiện rượu)
ngoại động từ
làm ướt đẫm, làm đẫm nước
làm u mê, làm đần độn (vì rượu)
nội động từ
thấm đẫm nước
|
|
Related search result for "sodden"
|
|