Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soif


[soif]
danh từ giống cái
sự khát
étancher sa soif
uống cho khỏi khát
Avoir soif
khát
Souffrir de la soif
chịu khát
Mourir de soi
chết khát
(nghĩa bóng) sự khát khao
La soif de connaître
sự khát khao hiểu biết
Avoir soif de vegeance
khát khao báo thù
boire à sa soif
uống đã khát
boire jusqu'à plus soif
uống mãi không thôi
c'est la faim qui épouse la soif
hai người cùng nghèo khổ lấy nhau
garder une poire pour la soif
để dành phòng lúc cần đến
jusqu'à plus soif
(thông tục) tha hồ
quand l'un a soif l'autre veut boire
hai bên ý hợp tâm đầu
rester sur sa soif
không được thỏa mãn
soif de sang
sự khát máu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.