|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soigné
soigné![](img/dict/02C013DD.png) | ['swÉ‘:njei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tÃnh từ (giống cái) soignée | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trau chuốt; thanh lịch (vá» cách ăn mặc.. của má»™t ngÆ°á»i) |
/'swɑ:njei/
tÃnh từ, danh từ giống cái soignée
diêm dúa
|
|
|
|