![](img/dict/02C013DD.png) | [soirée] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | buổi tối (từ cháºp tối đến khi Ä‘i ngủ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer ses soirées à lire |
| Ä‘á»c sách cả buổi tối |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dạ hội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner une soirée dansante |
| tổ chức một buổi dạ hội có khiêu vũ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en soirée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | và o buổi tối |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Matinée; après-midi. |