Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soirée


[soirée]
danh từ giống cái
buổi tối (từ chập tối đến khi đi ngủ)
Passer ses soirées à lire
Ä‘á»c sách cả buổi tối
dạ hội
Donner une soirée dansante
tổ chức một buổi dạ hội có khiêu vũ
en soirée
vào buổi tối
phản nghĩa Matinée; après-midi.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.