solemn
solemn | ['sɔləm] | | tính từ | | | trọng thể; chính thức | | | a solemn funeral procession | | một đám đưa tang trọng thể | | | long trọng; trang nghiêm | | | a solemn promise | | một lời hứa trang nghiêm | | | uy nghi, uy nghiêm | | | solemn cathedral | | nhà thờ uy nghiêm | | | không vui vẻ, không tươi cười; trông rất nghiêm nghị | | | solemn looks | | vẻ nghiêm nghị | | | to put on a solemn face | | làm ra vẻ nghiêm nghị | | | quy cách; theo nghi thức | | | gây ấn tượng | | | phô trương | | | khoan thai | | | a solemn pace | | bước đi khoan thai |
/'sɔləm/
tính từ theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm a solemn occasion một dịp trang nghiêm uy nghi, uy nghiêm solemn cathedral nhà thờ uy nghiêm nghiêm trang, nghiêm nghị solemn looks vẻ nghiêm nghị to put on a solemn face làm ra vẻ nghiêm nghị khoan thai a solemn pace bước đi khoan thai
|
|