|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solide
![](img/dict/02C013DD.png) | [solide] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Matière solide | | chất rắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'état solide | | trạng thái rắn, thể rắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chắc, bền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | étoffe solide | | vải chắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vững, vững vàng, vững chắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mur solide | | tường vững | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un solide professeur | | một giáo sư vững vàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Argument solide | | lý lẽ vững chắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Alibi solide | | chứng cứ ngoại phạm vững chắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bền chặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amitié solide | | tình bạn bền chặt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chắc nịch; mạnh khoẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un solide gaillard | | một chàng trai chắc nịch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) ra trò, dữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un solide coup de poing | | cú đấm ra trò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un solide avantages | | lợi ra trò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir un solide appétit | | ăn ngon miệng ra trò | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir les reins solides | | ![](img/dict/633CF640.png) | khoẻ mạnh | | ![](img/dict/633CF640.png) | giàu và có thế lực | | ![](img/dict/809C2811.png) | être solide comme un roc (comme le pont-neuf) | | ![](img/dict/633CF640.png) | khoẻ như vâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái chắc, cái bền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher le solide | | tìm cái chắc, tìm cái bền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thể rắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) khối, hình khối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tiền bạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer le solide | | thích tiền bạc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inconsistant, liquide; fluide; gazeux, fragile, labile. Chimérique, creux, frivole, incertain; instable, précaire. Faible. |
|
|
|
|