Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solitude


[solitude]
danh từ giống cái
sự cô đơn, sự cô độc, sự đơn độc
Vivre dans la solitude
sống cô đơn
sự hiu quạnh, sự quạnh quẽ
Dans la solitude des forêts
trong cảnh hiu quạnh của rừng
La solitude du coeur
cõi lòng quạnh quẽ
(văn học) nơi hiu quạnh, nơi quạnh quẽ
Se retirer dans une solitude
về ẩn ở một nơi hiu quạnh
phản nghĩa Compagnie, société



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.