Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soluble


[soluble]
tính từ
tan (được)
Le sucre est soluble dans l'eau
đường tan trong nước
giải được; có thể giải quyết
Question aisément soluble
vấn đề có thể giải quyết dễ dàng
phản nghĩa insoluble



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.