Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solution


[solution]
danh từ giống cái
sự hoà tan; sự tan
Substance en solution
chất tan
dung dịch
Solution saturée
dung dịch bão hoà
sự giải; sự giải quyết
Affaire qui demande une prompte solution
việc đòi hỏi phải giải quyết nhanh chóng
lời giải; giải pháp
Donner la solution
đưa ra lời giải
Sans solution
không có lời giải
Solution d'une équation
lời giải một phương trình
sự kết thúc
Solution d'un procès
sự kết thúc một vụ kiện
solution de continuité
sự gián đoạn
la solution militaire
chiến tranh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.