Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sombre


[sombre]
tính từ
tối
Nuit sombre
đêm tối
sẫm
Couleur sombre
màu sẫm
Teinte sombre
da sẫm
(nghĩa bóng) đen tối
Sombre avenir
tương lai đen tối
ủ rũ, rầu rĩ
Air sombre
vẻ ủ rũ
Visage sombre
mặt rầu rĩ
(thân mật) thảm hại
Sombre idiot
thằng ngốc thảm hại
les sombres bords
xem bord
sombre séjour
xem séjour
phản nghĩa Eclairé; éblouissant, éclatant, illuminé; clair. Gai, enjoué, jovial, joyeux.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.