Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sommation


[sommation]
danh từ giống cái
sự đòi, sự yêu cầu
Avoir sommation de payer une dette
đòi nợ
giấy đòi, trát đòi; lệnh
(quân sự) lệnh đứng lại
(toán học) phép tổng
(sinh vật học) tác dụng tổng hợp
đồng âm Somation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.