|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sommer
![](img/dict/02C013DD.png) | [sommer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đòi, yêu cầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sommer un débiteur de payer | | đòi con nợ phải trả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sommer l'ennemi de se rendre | | đòi kẻ thù phải đầu hàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) tổng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sommer les termes d'une série | | tổng các số hạng của một chuỗi |
|
|
|
|