Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sonde


[sonde]
danh từ giống cái
dây dò; máy dò
(y học) que thăm, cái thông
ống xăm (để lấy mẫu hàng)
(ngành mỏ) máy khoan dò
marcher la sonde à la main
đi thận trọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.