Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sonder


[sonder]
ngoại động từ
dò, thăm dò
Machine à sonder les grands fonds
máy dò đáy sâu
Sonder l'opinion
thăm dò dư luận
(y học) thông
xăm
Sonder les bagages à la douane
xăm hành lý ở hải quan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.