sophistication
sophistication![](img/dict/02C013DD.png) | [sə,fisti'kei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nguỵ biện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tinh vi; tính chất tinh tế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm thành phức tạp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm giả, sự xuyên tạc (văn kiện...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự pha loãng (rượu) |
/sə,fisti'keiʃn/
danh từ
sự nguỵ biện
sự làm thành rắc rối, sự làm thành tinh vi
những thích thú phức tạp
sự làm giả, sự xuyên tạc (văn kiện...)
sự pha loãng (rượu)
|
|