sophomoric
sophomoric | [,sɔfə'mɔrik] |  | tính từ | |  | (thuộc) học sinh năm thứ hai của khoá học ở trường cao đẳng hoặc đại học (hãy còn non nớt thiếu kinh nghiệm (như) người tự cao tự đại) |
/,sɔfə'mɔrik/
tính từ
(thuộc) học sinh năm thứ hai đại học (hãy còn non nớt thiếu kinh nghiệm nhưng tự cao tự đại)
|
|