|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sorcier
![](img/dict/02C013DD.png) | [sorcier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tên phù thuỷ | | ![](img/dict/809C2811.png) | il ne faut pas être grand sorcier pour... | | ![](img/dict/633CF640.png) | không cần phải tài giỏi gì lắm mới làm được... | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) khó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette méthode n'a rien de bien sorcier | | phương pháp ấy chẳng có gì là khó lắm đâu |
|
|
|
|