sorehead
sorehead | ['sɔ:hed] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn | | | người hay cay cú; người thích trả thù (khi bị thua, bị đánh bại...) |
/'sɔ:hed/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn người hay cay cú; người thích trả thù (khi bị thua, bị đánh bại...)
|
|