sorrowful 
sorrowful | ['sɔroufl] |  | tính từ | |  | cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn phiền, âu sầu | |  | her face was anxious and sorrowful | | nét mặt cô ta lộ ra vẻ lo âu và buồn bã |
/'sɔrəful/
tính từ
buồn rầu, buồn phiền, âu sầu, ảo não; đau đớn
|
|