Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sort


[sort]
danh từ giống đực
số mệnh, số phận
Les caprices du sort
số mệnh oái oăm
Un sort enviable
một số phận đáng thèm thuồng
thân phận, cảnh ngộ, hoàn cảnh sinh hoạt
Améliorer le sort du peuple
cải thiện hoàn cảnh sinh hoạt của nhân dân
S'inquiéter du sort des victimes
lo lắng cho cảnh ngộ của các nạn nhân
sự rủi may
Le sort décidera
sẽ tuỳ sự rủi may
lời phù chú, câu ếm
Jeter un sort sur quelqu'un
đọc một câu ếm người nào
(số nhiều) (sử học) thẻ, thăm
Tirer des sorts
xóc thẻ
faire un sort à quelque chose
làm nổi bật
(thân mật) tận hưởng, ăn hết, nốc hết
le sort en est jeté
ván đã đóng thuyền; định mệnh đã an bài
tenter le sort
cầu may
tirer au sort
rút thăm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.