|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sorte
 | [sorte] |  | danh từ giống cái | |  | thứ, loại; hạng | |  | Toutes sortes de jouets | | đủ thứ đồ chơi | |  | Des choses de même sorte | | những vật cùng loại | |  | Les gens de cette sorte | | những người hạng ấy | |  | cách | |  | S'habiller de cette sorte | | ăn mặc cách ấy | |  | de bonne sorte; de belle sorte | |  | (nghĩa cũ) đứng đắn, lịch sự, nhã nhặn | |  | (mỉa mai) nghiêm chỉnh, nghiêm khắc | |  | de la sorte | |  | như thế, theo cách ấy | |  | de sorte que; en sorte que; de talle sorte que | |  | đến nỗi, đến mức, thế nào để | |  | en quelque sorte | |  | có thể gọi là, như thế là | |  | faire en sorte que | |  | làm thế nào để | |  | une sorte de | |  | một thứ (giống như) |
|
|
|
|