sorter
sorter | ['sɔ:tə] | | danh từ | | | người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại; máy phân loại, máy sắp xếp (thư từ, bưu thiếp..) | | | (kỹ thuật) máy sàng quặng |
người chọn, (máy tính) thiết bị chọn
/'sɔ:tə/
danh từ người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại (kỹ thuật) máy sàng quặng
|
|