| [sottise] |
| danh từ giống cái |
| | sự ngu ngốc |
| | La sottise d'une démarche |
| sự ngu ngốc của một việc chạy chọt |
| | việc làm ngu ngốc, việc làm dại dột; lời ngu ngốc, lời dại dột |
| | Il ne dit que des sottises |
| nó chỉ nói những lời ngu ngốc |
| | lời mắng nhiếc, lời chửi mắng |
| | Accabler quelqu'un de sottises |
| chửi mắng ai thậm tệ |
| phản nghĩa Finesse, intelligence. Prouesse. |