Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soucoupe


[soucoupe]
danh từ giống cái
đĩa (đặt dưới chén, tách)
ouvrir (faire) des yeux comme des soucoupes
mở mắt tròn xoe (vì ngạc nhiên, kinh ngạc)
soucoupe volante
đĩa bay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.