|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soufflé
soufflé | ['su:flei] | | Cách viết khác: | | souffléed |  | ['su:fleid] | |  | souffléed |  | ['su:fleid] |  | danh từ | |  | món xuflê (trứng rán phồng) |  | tÃnh từ | |  | rán phồng |
/'su:flei/
danh từ
món xuflê (trứng rán phồng)
|
|
|
|