Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souhait


[souhait]
danh từ giống đực
điều ước mong
Pupliser un souhait
thực hiện một điều ước mong
Décevoir les souhaits de sa mère
làm thất vọng những mong ước của mẹ
lời chúc
Les souhaits de bonne année
những lời chúc năm mới
à souhait
như ý
à vos souhaits !
sống lâu trăm tuổi! (nói khi người khác hắt hơi)
phản nghĩa Crainte.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.