|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souhait
| [souhait] | | danh từ giống đực | | | điều ước mong | | | Pupliser un souhait | | thực hiện một điều ước mong | | | Décevoir les souhaits de sa mère | | làm thất vọng những mong ước của mẹ | | | lời chúc | | | Les souhaits de bonne année | | những lời chúc năm mới | | | à souhait | | | như ý | | | à vos souhaits ! | | | sống lâu trăm tuổi! (nói khi người khác hắt hơi) | | phản nghĩa Crainte. |
|
|
|
|