|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soumission
 | [soumission] |  | danh từ giống cái | |  | sự phục tùng, sự đầu hàng | |  | Soumission aux lois | | sự phục tùng pháp luật | |  | Un air de soumission | | vẻ phục tùng | |  | La soumission de l'armée ennemie | | sự đầu hàng của quân đội địch | |  | sự vâng lời | |  | La soumission filiale | | sự vâng lời của con cái | |  | giấy nhận thầu |  | phản nghĩa Commandement; désobéissance, insoumission, résistance. |
|
|
|
|