sounder
sounder | ['saundə] | | danh từ | | | máy phát âm | | | máy điện báo ghi tiếng | | | người dò | | | máy dò (chiều sâu của biển...) | | | lợn rừng đực nhỏ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) đàn lợn rừng |
/'saundə/
danh từ máy phát âm máy điện báo ghi tiếng người dò máy dò (chiều sâu của biển...) lợn rừng đực nhỏ (từ cổ,nghĩa cổ) đàn lợn rừng
|
|