soundness
soundness | ['saundnis] | | danh từ | | | sự lành mạnh | | | sự đúng đắn, sự hợp lý | | | the soundness of her advice | | sự đúng đắn trong lời khuyên của cô ấy | | | sự hoàn hảo, sự đầy đủ | | | the soundness of his performance | | sự hoàn hảo trong cách biểu diễn của anh ta | | | sự ngon giấc (ngủ) | | | sự ra trò (đánh đòn...) | | | tính vững chãi (hàng buôn...), tính có thể trả được (nợ) |
/'saundnis/
danh từ tính lành mạnh tính đúng đắn, tính hợp lý sự ngon giấc (ngủ) sự ra trò (đánh đòn...) tính vững chãi (hàng buôn...), tính có thể trả được (nợ)
|
|