Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soupir


[soupir]
danh từ giống đực
cái thở dài; tiếng thở dài
Pousser des soupirs
thở dài
(nghĩa bóng) tiếng rì rào
Soupir de brise
tiếng rì rào của làn gió nhẹ
(văn học) tiếng thở than
(âm nhạc) lặng đen
(thông tục) cái rắm
le dernier soupir
hơi thở cuối cùng, lúc sắp chết
recueillir les derniers soupirs de quelqu'un
có mặt bên cạnh một người đang hấp hối
soupir de soulagement
cái thở phào nhẹ nhõm
tirer des soupirs de ses talons
(thân mật) làm bộ thở dài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.