Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souquer


[souquer]
ngoại động từ
(hàng hải) siết chặt
Souquer un amarrage
siết chặt dây buộc thuyền
(tiếng lóng, biệt ngữ) dần cho một trận
nội động từ
gò lưng chèo, chèo thật lực
Souquez ferme!
chèo thật lực lên!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.