Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
source


[source]
danh từ giống cái
suối
Source thermale
suối nước khoáng nóng
nguồn; nguồn gốc
La source d'un cours d'eau
nguồn một con sông
Eau de source
nước (từ) nguồn
Source lumineuse
nguồn sáng
Source de revenus
nguồn thu nhập
Source d'inspiration
nguồn cảm hứng
Savoir de bonne source
biết được từ một nguồn chắc chắn
tài liệu gốc
La critique des sources
sự phê bình các tài liệu gốc
couler de source
là kết quả tất nhiên, đến tự nhiên
puiser aux sources
tham khảo tận gốc
remonter à la source
trở lại từ nguồn gốc; điều tra từ nguồn gốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.