Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souris


[souris]
danh từ giống cái
(động vật học) chuột nhắt
Souris blanche
chuột bạch (để thí nghiệm)
thịt đầu bắp (đùi cừu)
(thông tục) thiếu nữ; thiếu phụ; cô tình nhân
(tin học) con chuột (một thiết bị trong máy vi tính)
Cliquer avec la souris
nhắp chuột
faire la souris
móc túi (ai)
filer comme une souris
lủi nhanh như chuột
gris souris
màu lông chuột
guetter quelqu'un comme le chat fait de la souris
rình ai như mèo rình chuột
jouer au chat et à la souris
tìm nhau mãi mà không gặp
la montagne qui accouche d'une souris
câu chuyện đầu voi đuôi chuột
on entendrait trotter une souris
im lặng tuyệt đối
on le ferait cacher dans un trou de souris
nó nhát như cáy
quand le chat est absent, les souris dansent
vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm
souris d'hôtel
(thân mật) người đàn bà lẻn vào các phòng khách sạn để ăn trộm
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) cái cười mỉm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.