Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souscripteur


[souscripteur]
danh từ
người ký nhận trả (một hối phiếu...)
người quyên góp, người góp tiền
người đặt mua (sách đang in)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.