Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souscrire


[souscrire]
ngoại động từ
ký nhận trả, ký vào
Souscrire un billet
ký nhận trả tiền một phiếu
nội động từ
đồng ý, tán thành
Je souscris à votre proposition
tôi tán thành đề nghị của anh
quyên góp, góp tiền
Souscrire pour un monument
quyên góp để xây dựng một công trình kỷ niệm
đặt mua (một tác phẩm đang in)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.