|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soustraire
![](img/dict/02C013DD.png) | [soustraire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rút trộm, đánh cắp, lấy đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soustraire des papiers | | đánh cắp giấy tờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho thoát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soustraire quelqu'un à l'ennemi | | làm cho ai thoát tay địch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) trừ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soustraire 20 de 80 | | 80 trừ đi 20 | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm tính trừ |
|
|
|
|