Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soutenir


[soutenir]
ngoại động từ
đỡ, chống
Piliers qui soutiennent le pont
những cột trụ đỡ cái cầu
Soutenir un blessé militaire
đỡ một thương binh
đỡ đần
Soutenir une famille nombreuse
đỡ đần một gia đình đông
ủng hộ
Soutenir une candidature
ủng hộ một người ra ứng cử
trợ lực
Nourriture qui soutient le malade
thức ăn trợ lực người ốm
bảo vệ
Soutenir son opinion
bảo vệ ý kiến của mình
Soutenir une thèse
bảo vệ một luận án
quả quyết, khẳng định
Il soutient qu'il est innocent
anh ấy khẳng định là mình vô tội
chịu đựng, chịu nổi
Soutenir le froid
chịu nổi rét
soutenir la comparaison avec
có thể so sánh với
soutenir la conversation
làm cho câu chuyện không tẻ đi
soutenir la voix
kéo dài giọng
soutenir le regard
không nao núng e thẹn trước cái nhìn của người khác
phản nghĩa Abandonner. Contester



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.