|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souterrain
![](img/dict/02C013DD.png) | [souterrain] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dưới đất, ngầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Explosion souterraine | | sự nổ dưới đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Passage souterrain | | đường đi ngầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tige souterraine | | (thực vật học) thân ngầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manoeuvres souterraines | | (nghĩa bóng) những cuộc vận động ngầm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường hầm, địa đạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Creuser un souterrain | | đào một đường hầm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Surface (en) |
|
|
|
|