|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souvenir
![](img/dict/02C013DD.png) | [souvenir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trí nhớ, ký ức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans un coin de votre souvenir | | trong một góc trí nhớ của anh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Perdre le souvenir | | mất trí nhớ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhớ lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le souvenir d'un événement | | sự nhớ lại một sự kiện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kỷ niệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agréables souvenirs | | kỷ niệm êm đềm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire appel à ses souvenirs | | gợi lại những kỷ niệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un souvenir d'enfance | | kỷ niệm thời thơ ấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays qui laisse de bons souvenirs | | xứ sở để lại những kỉ niệm đẹp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vật kỷ niệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accepter un souvenir | | nhận một vật kỷ niệm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hồi ký | | ![](img/dict/72B02D27.png) | écrire ses souvenirs | | viết hồi ký |
|
|
|
|