|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soyeux
| [soyeux] | | tính từ | | | như tơ, mịn, mượt | | | Cheveux soyeux | | tóc mượt | | | (từ cũ, nghĩa cũ) (bằng chất) tơ | | | Matière soyeuse | | chất tơ | | danh từ giống đực | | | nhà công nghiệp tơ | | | Un soyeux de Lyon | | một nhà công nghiệp tơ ở Ly-ông |
|
|
|
|