spade
spade | [speid] | | danh từ | | | (số nhiều) con pích (trong (đánh bài)); một con bài trong hoa đó | | | cái mai, cái thuổng | | | a garden spade | | cái mai làm vườn | | | vật hình cái mai | | | dao lạng mỡ cá voi | | | (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo | | | to call a spade a spade | | | nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng | | ngoại động từ | | | đào bằng mai | | | lạng mỡ (cá voi) |
/speid/
danh từ (đánh bài) con pích cái mai, cái thuổng dao lạng mỡ cá voi (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo !to call a spade a spade nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng
ngoại động từ đào bằng mai lặng mỡ (cá voi)
|
|