Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spartiate


[spartiate]
tính từ
(thuộc) Xpac-tơ
éducation spartiate
nền giáo dục Xpác-tơ
(nghĩa bóng) khắc khổ
à la spartiate
theo lối khắc khổ
danh từ giống đực
người khắc khổ
danh từ giống cái
(số nhiều) dép quai chéo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.