speck
speck![](img/dict/02C013DD.png) | [spek] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Nam phi) thịt mỡ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mỡ (chó biển, cá voi) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vết bẩn, vết ố rất nhỏ; đốm nhỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hạt (bụi...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ (quả) bị thối | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm lốm đốm |
/spek/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Nam phi) thịt mỡ
mỡ (chó biển, cá voi)
dấu, vết, đốm
hạt (bụi...)
chỗ (quả) bị thối
ngoại động từ
làm lốm đốm
|
|