spectacle
 | [spectacle] |  | danh từ giống đực | |  | cảnh, cảnh tượng | |  | Spectacle de la mer | | cảnh biển | |  | Spectacle horrible | | cảnh khủng khiếp | |  | cuộc biểu diễn | |  | Aller au spectacle | | đi xem biểu diễn | |  | pièce à grand spectacle | |  | vở kịch dàn cảnh lộng lẫy | |  | se donner en spectacle | |  | (nghĩa xấu) làm trò cười cho thiên hạ |
|
|