spellbound
spellbound | ['spelbaund] | | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spellbind | | tính từ | | | bị thu hút sự chú ý (do một câu thần chú..); bị xuất thần, bị mê quặc | | | to hold one's audience spellbound | | làm cho thính giả phải say mê |
/'spelbaund/
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spellbind
tính từ mê, say mê to hold one's audience spellbound làm cho thính giả phải say mê
|
|