|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spherular
spherular![](img/dict/02C013DD.png) | ['sferjulə] | | Cách viết khác: | | spherulate | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['sferjulit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có dáng hình cầu nhỏ, giống hình cầu nhỏ (sâu bọ) |
/'sferjulə/ (spherulate) /'sferjulit/
tính từ
có dáng hình cầu nhỏ, giống hình cầu nhỏ (sâu bọ)
|
|
|
|